Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二塁手
にるいしゅ
người thứ hai
二塁 にるい
căn cứ thứ 2
二塁打 にるいだ
cú đúp
一塁手 いちるいしゅ
người ở vị trí đầu tiên
三塁手 さんるいしゅ
người đứng ở vị trí số 3
二手 ふたて
Hai nhóm; hai băng.
塁 るい
cơ sở, căn cứ (bóng chày)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
「NHỊ LŨY THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích