一声
いっせい ひとこえ「NHẤT THANH」
☆ Danh từ
Tiếng nói, giọng nói; tiếng thét

Từ đồng nghĩa của 一声
noun
一声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一声
第一声 だいいっせい
âm điệu đầu tiên; lời nói đầu tiên
鶴の一声 つるのひとこえ
tiếng nói của người có quyền lực
大喝一声 だいかついっせい
việc hét lên một tiếng lớn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
励声一番 れいせいいちばん
giving cries of encouragement at a critical moment
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.