励声一番
れいせいいちばん「LỆ THANH NHẤT PHIÊN」
☆ Danh từ
Giving cries of encouragement at a critical moment

励声一番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 励声一番
励声 れいせい
những lời khích lệ; những tiếng động viên,cổ vũ
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
一声 いっせい ひとこえ
tiếng nói, giọng nói; tiếng thét
励声叱咤 れいせいしった
cries of encouragement, shouting encouragement
一番 いちばん
nhất; tốt nhất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一一0番 いちいちぜろばん
giữ trật tự trường hợp khẩn cấp tel. không. (trong nhật bản)
一一九番 ひゃくじゅうきゅうばん いちいちきゅうばん
trường hợp khẩn cấp tel xe cấp cứu và đội cứu hỏa. không. (trong nhật bản)