一夜を共にする
いちやをともにする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Dành một đêm với nhau

一夜を共にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一夜を共にする
行を共にする こうをともにする
đi du lịch với ai, đi cùng ai trong một chuyến đi
共にする ともにする
cùng; cùng làm; cùng nhau; cùng chia sẻ; cùng tham gia
軌を一にする きをいつにする
để tán thành; để là cũng như thế (tư duy, quan điểm, etc.); để có cũng như thế cách (của) làm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜を徹する よをてっする
thức suốt đêm, ngồi cả đêm, làm gì đó cả đêm
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
一日一夜 いちにちいちや
trọn một ngày đêm, 24 giờ