行を共にする
こうをともにする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Đi du lịch với ai, đi cùng ai trong một chuyến đi

行を共にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行を共にする
共にする ともにする
to do together, to share, to participate in
一夜を共にする いちやをともにする
dành một đêm với nhau
善行をする ぜんこうをする
thi ân
共に志向する ともにしこうする
xum họp
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
共に集合する ともにしゅうごうする
xum họp
耳をダンボにする みみをダンボにする
vểnh tai lên nghe, chăm chú lắng nghe
軌を一にする きをいつにする
để tán thành; để là cũng như thế (tư duy, quan điểm, etc.); để có cũng như thế cách (của) làm