Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共にする ともにする
cùng; cùng làm; cùng nhau; cùng chia sẻ; cùng tham gia
一夜を共にする いちやをともにする
dành một đêm với nhau
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
善行をする ぜんこうをする
thi ân
共に志向する ともにしこうする
xum họp
共に集合する ともにしゅうごうする
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.