Kết quả tra cứu 一夫多妻
一夫多妻
いっぷたさい
「NHẤT PHU ĐA THÊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Đa thê.
一夫多妻制度賛成者
Người tán thành chế độ đa thê
一夫多妻制
を
合法化
する
Hợp pháp hóa chế độ đa thê .
一夫多妻制
を
廃止
する
Bãi bỏ chế độ đa thê

Đăng nhập để xem giải thích