相伝
そうでん「TƯƠNG TRUYỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thừa hưởng, kế tục, di truyền

Bảng chia động từ của 相伝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相伝する/そうでんする |
Quá khứ (た) | 相伝した |
Phủ định (未然) | 相伝しない |
Lịch sự (丁寧) | 相伝します |
te (て) | 相伝して |
Khả năng (可能) | 相伝できる |
Thụ động (受身) | 相伝される |
Sai khiến (使役) | 相伝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相伝すられる |
Điều kiện (条件) | 相伝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相伝しろ |
Ý chí (意向) | 相伝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相伝するな |
相伝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相伝
譜代相伝 ふだいそうでん
cha truyền con nối
一子相伝 いっしそうでん
sự truyền lại một bí mật nghề nghiệp chỉ cho một người con trai
父子相伝 ふしそうでん
transmission of the secrets of an art, craft, trade or learning from father to son
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
遺伝相談 いでんそうだん
việc tư vấn di truyền