Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一宇村
一宇 いちう
một ngôi nhà; một tòa nhà; một mái nhà
一村 いっそん
làng, thị trấn
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一村一品運動 いっそんいっぴんうんどう
phong trào "Mỗi làng một sản phẩm"
一次宇宙線 いちじうちゅうせん
tia vũ trụ sơ cấp