一定する
いってい「NHẤT ĐỊNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cố định; nhất định; xác định
私
の
起
きる
時間
は
一定
していない。
Tôi không dậy vào một giờ cố định. .

Bảng chia động từ của 一定する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一定する/いっていする |
Quá khứ (た) | 一定した |
Phủ định (未然) | 一定しない |
Lịch sự (丁寧) | 一定します |
te (て) | 一定して |
Khả năng (可能) | 一定できる |
Thụ động (受身) | 一定される |
Sai khiến (使役) | 一定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一定すられる |
Điều kiện (条件) | 一定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一定しろ |
Ý chí (意向) | 一定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一定するな |
一定する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一定する
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一定 いってい いちじょう
cố định; nhất định; xác định; ổn định
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一定ビットレート いっていビットレート
tốc độ bít hằng