Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一宮房治郎
一房 ひとふさ
1 chùm, 1 nải, 1 múi
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
一の宮 いちのみや
first-born imperial prince
一房の髪 ひとふさのかみ
Một lọn tóc
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.