Các từ liên quan tới 一宮駅バスターミナル
バスターミナル バス・ターミナル
bus terminal
一の宮 いちのみや
first-born imperial prince
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
宮 みや きゅう
đền thờ