一家心中
いっかしんじゅう「NHẤT GIA TÂM TRUNG」
☆ Danh từ
Tự tử cả gia đình

一家心中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一家心中
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
家中 うちじゅう かちゅう いえじゅう いえじゅう/うちじゅう
cả nhà, toàn thể nhà
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
心中 しんちゅう しんじゅう しんぢゅう
động cơ thực sự
中心 ちゅうしん
lòng
一心 いっしん
quyết tâm; đồng tâm; tập trung; mải mê; chăm chú; tận tâm