Kết quả tra cứu 一家を成す
Các từ liên quan tới 一家を成す
一家を成す
いっかをなす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Thành lập gia đình

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 一家を成す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一家を成す/いっかをなすす |
Quá khứ (た) | 一家を成した |
Phủ định (未然) | 一家を成さない |
Lịch sự (丁寧) | 一家を成します |
te (て) | 一家を成して |
Khả năng (可能) | 一家を成せる |
Thụ động (受身) | 一家を成される |
Sai khiến (使役) | 一家を成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一家を成す |
Điều kiện (条件) | 一家を成せば |
Mệnh lệnh (命令) | 一家を成せ |
Ý chí (意向) | 一家を成そう |
Cấm chỉ(禁止) | 一家を成すな |