一家を成す
いっかをなす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Thành lập gia đình

Bảng chia động từ của 一家を成す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一家を成す/いっかをなすす |
Quá khứ (た) | 一家を成した |
Phủ định (未然) | 一家を成さない |
Lịch sự (丁寧) | 一家を成します |
te (て) | 一家を成して |
Khả năng (可能) | 一家を成せる |
Thụ động (受身) | 一家を成される |
Sai khiến (使役) | 一家を成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一家を成す |
Điều kiện (条件) | 一家を成せば |
Mệnh lệnh (命令) | 一家を成せ |
Ý chí (意向) | 一家を成そう |
Cấm chỉ(禁止) | 一家を成すな |
一家を成す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一家を成す
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
家を興す いえをおこす
nâng danh tiếng (của) một có gia đình,họ; để thành lập một cái nhà
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
一家を支える いっかをささえる
kiếm đủ thu nhập để duy trì sinh kế của cả gia đình, cáng đáng cả nhà
市を成す いちをなす しをなす
để có một đám đông (của) những người