一家を支える
いっかをささえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Kiếm đủ thu nhập để duy trì sinh kế của cả gia đình, cáng đáng cả nhà

Bảng chia động từ của 一家を支える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一家を支える/いっかをささえるる |
Quá khứ (た) | 一家を支えた |
Phủ định (未然) | 一家を支えない |
Lịch sự (丁寧) | 一家を支えます |
te (て) | 一家を支えて |
Khả năng (可能) | 一家を支えられる |
Thụ động (受身) | 一家を支えられる |
Sai khiến (使役) | 一家を支えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一家を支えられる |
Điều kiện (条件) | 一家を支えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一家を支えいろ |
Ý chí (意向) | 一家を支えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一家を支えるな |