一審
いっしん いちしん「NHẤT THẨM」
☆ Danh từ
Phiên toà đầu tiên

一審 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一審
第一審 だいいっしん だいいちしん
phiên toà sơ thẩm
第一審裁判所 だいいっしんさいばんしょ
court of first instance
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate