Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一審 いっしん いちしん
phiên toà đầu tiên
陪審制 ばいしんせい
hệ thống giám khảo
第一審 だいいっしん だいいちしん
phiên toà sơ thẩm
陪審制度 ばいしんせいど
三審制度 さんしんせいど
three-tiered court system, principle of a three-instance trial process
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.