一巡
いちじゅん「NHẤT TUẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một vòng tròn; xung quanh một vòng, quanh một vòng

Từ đồng nghĩa của 一巡
noun
Bảng chia động từ của 一巡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一巡する/いちじゅんする |
Quá khứ (た) | 一巡した |
Phủ định (未然) | 一巡しない |
Lịch sự (丁寧) | 一巡します |
te (て) | 一巡して |
Khả năng (可能) | 一巡できる |
Thụ động (受身) | 一巡される |
Sai khiến (使役) | 一巡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一巡すられる |
Điều kiện (条件) | 一巡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一巡しろ |
Ý chí (意向) | 一巡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一巡するな |
一巡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一巡
一巡り ひとめぐり
một lần vòng quanh; một cách mạng; một sự bao phủ; một sự quay; một vòng tròn; một cả năm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được