一年
いちねん ひととし ひととせ
「NHẤT NIÊN」
☆ Danh từ
◆ Một năm.
一年間
は
持
ち
堪
える
食糧
がある
Có đủ lương thực chống chọi trong một năm
一年
には
四季
があります。
Có bốn mùa trong một năm.
一年
で
ローン
が
払
いきれるかね。
Bạn có thể trả hết các khoản vay của mình trong một năm không?

Đăng nhập để xem giải thích