Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎年 まいとし まいねん
hàng năm; mỗi năm; mọi năm.
年毎 としごと
mỗi năm, từng năm
年毎に としごとに
Hàng năm; mỗi năm.
半年毎に はんとしごとに
cứ mỗi sáu tháng, cứ nửa năm
一年 いちねん ひととし ひととせ
một năm.
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên