Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多年氷 たねんひょう
băng lâu năm
二年氷 にねんごおり
second-year ice
一年 いちねん ひととし ひととせ
một năm.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一箇年 いっかねん
一年前 いちねんまえ
một năm trước
満一年 まんいちねん
một cả năm