基準球
きじゅんきゅう「CƠ CHUẨN CẦU」
Quả cầu chuẩn
基準球でワークを取る
Lấy chuẩn phôi bằng quả cầu

基準球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基準球
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
基準クロック きじゅんクロック
đồng hồ tiêu chuẩn
基準値 きじゅんち
Giá trị tiêu chuẩn, Mức độ, tiêu chuẩn
基準器 きじゅんうつわ
thiết bị chuẩn