一度丈
いちどたけ「NHẤT ĐỘ TRƯỢNG」
Duy nhất một lần

一度丈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一度丈
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
一度 いちど ひとたび
khi nào đó; lần nào đó
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一生一度 いっしょういちど
một lần trong đời
一代一度 いちだいいちど
once in an emperor's reign, event that takes place only once in a sovereign's reign