一角獣座
いっかくじゅうざ「NHẤT GIÁC THÚ TỌA」
Monoceros (chòm sao)

一角獣座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一角獣座
一角獣 いっかくじゅう
Kỳ lân (Giống ngựa nhưng có 1 sừng)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
一座 いちざ
đoàn, gánh
一角 いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng
角座標 かくざひょう
tọa độ góc
三角座 さんかくざ
chòm sao hình tam giác
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat