Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一式十糎自走砲
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
糎 サンチ せんち
centimet
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
十字砲火 じゅうじほうか
sự bay chéo nhau của lửa đạn; lửa đạn đan xen nhau.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.