Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火砲 かほう
pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
砲火 ほうか
khói lửa; súng lửa; hỏa pháo.
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
ローマじ ローマ字
Romaji
十字座 じゅうじざ
chòm sao nam thập tự
南十字 みなみじゅうじ
十字線 じゅうじせん
những dây tóc chéo
鉤十字 かぎじゅうじ
hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc