Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一当(た)り
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一指当たり いちゆびあたり いっしあたり
một găng tay
一人当たり ひとりあたり
đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người
一人当り ひとりあたり
bình quân đầu người.
一人当たりgdp ひとりあたりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一株当たりキャッシュフロー いちかぶあたりキャッシュフロー
dòng tiền trên mỗi cổ phiếu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.