一株当たりキャッシュフロー
いちかぶあたりキャッシュフロー
Dòng tiền trên mỗi cổ phiếu
Dòng tiền mặt cho mỗi cổ phần
一株当たりキャッシュフロー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一株当たりキャッシュフロー
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一株当たり利益 ひとかぶあたりりえき
lãi trên mỗi cổ phiếu
キャッシュフロー キャッシュ・フロー
cash flow, dòng tiền
一株当たり純資産 いちかぶあたりじゅんしさん
Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách; tài sản thuần tương ứng với một cổ phần.
一指当たり いちゆびあたり いっしあたり
một găng tay
一人当たり ひとりあたり
đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người
一人当り ひとりあたり
bình quân đầu người.
一人当たりgdp ひとりあたりGDP
thu nhập bình quân đầu người.