Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一心会
会心の一撃 かいしんのいちげき
critical hit (esp. in RPGs)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
会心 かいしん
sự hài lòng; sự mãn nguyện; sự đắc ý
一心 いっしん
quyết tâm; đồng tâm; tập trung; mải mê; chăm chú; tận tâm
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一期一会 いちごいちえ
chỉ trong lần này; không bao giờ có lần nữa; một cơ hội trong cả cuộc đời
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng