会心
かいしん「HỘI TÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hài lòng; sự mãn nguyện; sự đắc ý
この
小説
は
彼女
の
会心
の
作
だ。
Cuốn tiểu thuyết này là tác phẩm đắc ý của bà ấy.
勝者
は
会心
の
笑
みを
浮
かべた。
Người chiến thắng nở một nụ cười mãn nguyện. .

Từ đồng nghĩa của 会心
noun
Bảng chia động từ của 会心
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会心する/かいしんする |
Quá khứ (た) | 会心した |
Phủ định (未然) | 会心しない |
Lịch sự (丁寧) | 会心します |
te (て) | 会心して |
Khả năng (可能) | 会心できる |
Thụ động (受身) | 会心される |
Sai khiến (使役) | 会心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会心すられる |
Điều kiện (条件) | 会心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 会心しろ |
Ý chí (意向) | 会心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 会心するな |
会心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会心
会心の作 かいしんのさく
tác phẩm tâm đắc
会心の友 かいしんのとも
kindred soul, congenial friend
社会心理学 しゃかいしんりがく
tâm lý học xã hội
会心の一撃 かいしんのいちげき
critical hit (esp. in RPGs)
会心の笑みを浮かべる かいしんのえみをうかべる
nụ cười thể hiện sự hài lòng từ tận đáy lòng
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh