一戦を交える
いっせんをまじえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chiến đấu một lần

Bảng chia động từ của 一戦を交える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一戦を交える/いっせんをまじえるる |
Quá khứ (た) | 一戦を交えた |
Phủ định (未然) | 一戦を交えない |
Lịch sự (丁寧) | 一戦を交えます |
te (て) | 一戦を交えて |
Khả năng (可能) | 一戦を交えられる |
Thụ động (受身) | 一戦を交えられる |
Sai khiến (使役) | 一戦を交えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一戦を交えられる |
Điều kiện (条件) | 一戦を交えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一戦を交えいろ |
Ý chí (意向) | 一戦を交えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一戦を交えるな |
一戦を交える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一戦を交える
刃を交える やいばをまじえる はをまじえる
đánh nhau, chiến nhau
体を交える からだをまじえる
to have sex, to make love
交戦 こうせん
chiến trận
交戦する こうせん こうせんする
giáp trận
交える まじえる
giao nhau; lẫn nhau; chéo nhau; trộn vào với nhau; đan vào nhau.
干戈を交える かんかをまじえる
to open hostilities, to be at war
言葉を交える ことばをまじえる
nói chuyện
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.