体を交える
からだをまじえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To have sex, to make love
Bảng chia động từ của 体を交える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 体を交える/からだをまじえるる |
Quá khứ (た) | 体を交えた |
Phủ định (未然) | 体を交えない |
Lịch sự (丁寧) | 体を交えます |
te (て) | 体を交えて |
Khả năng (可能) | 体を交えられる |
Thụ động (受身) | 体を交えられる |
Sai khiến (使役) | 体を交えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 体を交えられる |
Điều kiện (条件) | 体を交えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 体を交えいろ |
Ý chí (意向) | 体を交えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 体を交えるな |
体を交える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体を交える
刃を交える やいばをまじえる はをまじえる
đánh nhau, chiến nhau
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
交える まじえる
giao nhau; lẫn nhau; chéo nhau; trộn vào với nhau; đan vào nhau.
干戈を交える かんかをまじえる
to open hostilities, to be at war
言葉を交える ことばをまじえる
nói chuyện
一戦を交える いっせんをまじえる
chiến đấu một lần
体を交わす からだをかわす
động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)