交える
まじえる「GIAO」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Giao nhau; lẫn nhau; chéo nhau; trộn vào với nhau; đan vào nhau.

Từ đồng nghĩa của 交える
verb
Bảng chia động từ của 交える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交える/まじえるる |
Quá khứ (た) | 交えた |
Phủ định (未然) | 交えない |
Lịch sự (丁寧) | 交えます |
te (て) | 交えて |
Khả năng (可能) | 交えられる |
Thụ động (受身) | 交えられる |
Sai khiến (使役) | 交えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交えられる |
Điều kiện (条件) | 交えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交えいろ |
Ý chí (意向) | 交えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交えるな |
交える được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 交える
交える
まじえる
giao nhau
交う
かう
giao nhau
Các từ liên quan tới 交える
刃を交える やいばをまじえる はをまじえる
đánh nhau, chiến nhau
体を交える からだをまじえる
to have sex, to make love
一戦を交える いっせんをまじえる
chiến đấu một lần
言葉を交える ことばをまじえる
nói chuyện
干戈を交える かんかをまじえる
to open hostilities, to be at war
行き交う ゆきかう いきかう いきかう、ゆきかう
đi đi lại lại, đi đi về về
飛び交う とびかう
Bay qua bay lại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.