Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一戸バイパス
ガラスど ガラス戸
cửa kính
バイパス バイパス
đường vòng
一戸 いっこ いちこ
một ngôi nhà
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
一戸建て いっこだて
căn nhà riêng.
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo