Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
選択権 せんたくけん
quyền lựa chọn.
再販売権 さいはんばいけん
quyền bán lại.
選択権付債券売買 せんたくけんつけさいけんばいばい
quyền chọn trái phiếu
一手販売権 いってはんばいけん
quyền buôn bán độc quyền
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
一手販売代理権 いってはんばいだいりけん
đại lý bán hàng duy nhất
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm