Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一技道
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一道 いちどう
một con đường; một tia ( hy vọng); một tia (sáng); một làn (khói); một môn nghệ thuật (hoa đạo, trà đạo, kiếm đạo...); đạo (Phật giáo)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á