一括方式
いっかつほうしき「NHẤT QUÁT PHƯƠNG THỨC」
☆ Danh từ
Chế độ (xử lý) lô
Chế độ bó

一括方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一括方式
一括式 いっかつしき
chế độ theo lô
一括 いっかつ
gộp; tổng cộng; cùng một lúc; tổng hợp; một lần (thanh toán)
包括払い方式 ほーかつはらいほーしき
Pro-spective Payment System
一括り ひとくくり いちくくり
lump togethergộp lại với nhau, đặt tất cả lại với nhau
一括め ひとくるめ いっかつめ
một bó (đàn); một bó; nhiều
一本値方式 いっぽんちほーしき
phương pháp giá trị đơn
一次方程式 いちじほうていしき
phương trình bậc nhất
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.