Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一斉の声
斉一 せいいつ
đẳng thức; thứ tự tốt
一斉 いっせい
cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
斉一説 せいいつせつ
đồng nhất luận (ưcòn được gọi là Học thuyết đồng nhất hay Nguyên tắc đồng nhất, là giả thuyết chỉ ra rằng những luật lệ và quy trình giống nhau đang diễn ra dưới sự quan sát khoa học hiện tại luôn diễn ra trong vũ trụ trong quá khứ và áp dụng được mọi nơi trong vũ trụ)
一斉に いっせいに
cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt
一斉安 いっせいやす
toàn diện (thị trường) suy sụp
一斉高 いっせいだか
( Chứng khoán) Hiện tượng giá cổ phiếu của hầu hết các cổ phiếu đều tăng cùng một lúc
一声 いっせい ひとこえ
tiếng nói, giọng nói; tiếng thét