一斉検挙
いっせいけんきょ「NHẤT TỀ KIỂM CỬ」
☆ Danh từ
Cuộc vây bắt, cuộc bố ráp

一斉検挙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一斉検挙
検挙 けんきょ
sự bắt giữ; bắt giữ; bắt
斉一 せいいつ
đẳng thức; thứ tự tốt
一斉 いっせい
cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt
一挙 いっきょ
một cố gắng; một hoạt động; một cử động; một lần nhắc lên
斉一説 せいいつせつ
đồng nhất luận (ưcòn được gọi là Học thuyết đồng nhất hay Nguyên tắc đồng nhất, là giả thuyết chỉ ra rằng những luật lệ và quy trình giống nhau đang diễn ra dưới sự quan sát khoa học hiện tại luôn diễn ra trong vũ trụ trong quá khứ và áp dụng được mọi nơi trong vũ trụ)
一斉に いっせいに
cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt
一斉安 いっせいやす
toàn diện (thị trường) suy sụp
一斉高 いっせいだか
( Chứng khoán) Hiện tượng giá cổ phiếu của hầu hết các cổ phiếu đều tăng cùng một lúc