一斉送信
いっせいそうしん「NHẤT TỀ TỐNG TÍN」
Phát sóng
Truyền phát
☆ Danh từ
Sự phát thanh cùng lúc
Sự phát thanh đồng thời
Sự truyền đồng thời

一斉送信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一斉送信
斉一 せいいつ
đẳng thức; thứ tự tốt
一斉 いっせい
cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt
斉一説 せいいつせつ
đồng nhất luận (ưcòn được gọi là Học thuyết đồng nhất hay Nguyên tắc đồng nhất, là giả thuyết chỉ ra rằng những luật lệ và quy trình giống nhau đang diễn ra dưới sự quan sát khoa học hiện tại luôn diễn ra trong vũ trụ trong quá khứ và áp dụng được mọi nơi trong vũ trụ)
一斉に いっせいに
cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt
一斉安 いっせいやす
toàn diện (thị trường) suy sụp
一斉高 いっせいだか
( Chứng khoán) Hiện tượng giá cổ phiếu của hầu hết các cổ phiếu đều tăng cùng một lúc
送信 そうしん
sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS