Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一斤 いっきん
một kin
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
斤 きん
kin; ổ
斧斤 ふきん
Cái rìu.
斤目 きんめ
làm nặng thêm
斤量 きんりょう
khối lượng; trọng lượng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
染め そめ
sự nhuộm