一日の長
いちじつのちょう「NHẤT NHẬT TRƯỜNG」
☆ Cụm từ, danh từ
Vượt trội hơn một chút (về kiến thức, kinh nghiệm, khả năng, v.v.)

一日の長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一日の長
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
日長 ひなが
ngày dài (lâu)
一家の長 いっかのちょう いっかのなが
cái đầu (của) một gia đình,họ
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一日 いちにち いちじつ ひとひ ひとえ ついたち さくじつ いっぴ
ngày mồng 1
一長一短 いっちょういったん
ưu điểm và khuyết điểm; mặt mạnh và mặt hạn chế; thuận lợi và bất lợi