三秋
さんしゅう「TAM THU」
☆ Danh từ
Ba tháng mùa thu; ba năm

三秋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三秋
一日三秋 いちじつさんしゅう いちにちさんしゅう
một ngày không gặp nhau mà ngỡ như đã ba năm không gặp
三秋の思い さんしゅうのおもい みあきのおもい
ước ao cho yêu những thứ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三尺の秋水 さんじゃくのしゅうすい さんしゃくのしゅうすい
mài sắc thanh gươm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
秋 あき
mùa thu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ