Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一日摂取許容量
耐容1日摂取量 たいよういちにちせっしゅりょう
lượng hấp thụ một ngày
摂取量 せっしゅりょう
Lượng hấp thụ
許容量 きょようりょう
dung lượng (liều lượng) tối đa ở mức cho phép (lượng thuốc, chất phóng xạ... ở mức cho phép, chưa đến mức gây hại cho người)
エネルギー摂取量 エネルギーせっしゅりょー
lượng năng lượng tiêu thụ
許容線量 きょようせんりょう
liều lượng thuốc uống tối đa cho phép; lượng ảnh hưởng tối đa cho phép của chất phóng xạ lên cơ thể con người
水分摂取量 すいぶんせっしゅりょう
Lượng nước uống trong một ngày
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).