一旦
いったん「NHẤT ĐÁN」
☆ Trạng từ
Một khi
私
は
一旦決
めたらどこまでもやる。
Một khi tôi đã quyết định thì sẽ làm xem nó đến đâu.
Tạm; một chút
一旦車
をとめて
地図
を
調
べてみよう。
Hãy dừng xe một chút để xem bản đồ. .

Từ đồng nghĩa của 一旦
adverb
一旦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一旦
一旦緩急 いったんかんきゅう
tình huống khẩn cấp; trường hợp khẩn cấp
問うは一旦の恥問わぬは末代の恥 とうはいったんのはじとわぬはまつだいのはじ
hỏi thì xấu hổ một lúc, không hỏi thì xấu hổ cả đời
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
旦夕 たんせき
buổi sáng và buổi tối; ngày và đêm
月旦 げったん
Ngày đầu tiên của tháng Giêng
歳旦 さいたん
năm mới có ngày
震旦 しんたん しんだん
Trung Quốc (cổ đại)