月旦
げったん「NGUYỆT ĐÁN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Viết tắt của "月旦評/Đánh giá hàng tháng
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Ngày đầu tiên của tháng Giêng

月旦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月旦
人物月旦 じんぶつげったん
phác họa nhân vật, nhận xét về tính cách
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
元旦 がんたん
ngày mùng một Tết; sáng mùng một Tết
歳旦 さいたん
năm mới có ngày
旦夕 たんせき
buổi sáng và buổi tối; ngày và đêm
文旦 ぶんたん
quả bưởi, cây bưởi
旦暮 たんぼ
sáng chiều; thời gian từ sáng đến chiều; thời gian ngắn
一旦 いったん
một khi