Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
翌々月 よくよくげつ
tháng tiếp theo nữa của tháng sau
先々月 せんせんげつ せん せんげつ
tháng trước nữa
一昨々月 いっさくさくげつ
3 tháng trước
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng