一昨年
いっさくねん おととし「NHẤT TẠC NIÊN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Năm kia
一昨年
のことはもうよく
覚
えていない。
Tôi không nhớ rõ những việc đã xảy ra vào năm kia. .

Từ trái nghĩa của 一昨年
一昨年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一昨年
一昨年辺り いっさくねんあたり
năm trước lần cuối hoặc gần đó
一昨昨年 さきおととし
ba năm trước
一昨々年 さきおととし さおととし さいととし いっさくさくねん
two years before last (year), three years back (ago)
昨年 さくねん
năm ngoái
一昨 いっさく いちさく
trước (thời gian)
一昨昨夜 いちさくさくや
hai đêm trước kéo dài
一昨昨日 いっさくさくじつ さきおとつい さきおととい
hôm kìa.
昨年夏 さくねんなつ
hè năm ngoái