Kết quả tra cứu 昨年
Các từ liên quan tới 昨年
昨年
さくねん
「TẠC NIÊN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Năm ngoái
昨年フィリッピン
では
地震
や
津波
のために
六千人以上
の
死者
があった。
Năm ngoái ở Philippines, động đất và sóng thủy triều đã dẫn đếncái chết của hơn 6.000 người.
昨年
の
夏
、
私
たちは
橋
の
上
で
花火
を
楽
しく
見
た。
Chúng tôi rất thích xem pháo hoa trên một cây cầu vào mùa hè năm ngoái.
昨年私
は
少
なくとも50
本
は
映画
を
見
た。
Năm ngoái, tôi đã xem ít nhất năm mươi bộ phim.
◆ Năm qua.
昨年
のうちに、
徹底的
な
健康診断
をしてもらいましたか。
Bạn đã kiểm tra sức khỏe toàn diện trong năm qua chưa?
昨年南極
で
厳
しい
寒
さを
経験
した。
Tôi đã trải qua cái lạnh dữ dội ở Nam Cực vào năm ngoái.
昨年
かれは
航海
で
三ヶ月
をすごした。
Năm ngoái, anh ấy đã trải qua ba tháng trên biển.

Đăng nhập để xem giải thích