Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一昨昨年 さきおととし
ba năm trước
一昨年 いっさくねん おととし
năm kia
一昨々年 さきおととし さおととし さいととし いっさくさくねん
two years before last (year), three years back (ago)
昨年 さくねん
năm ngoái
一昨 いっさく いちさく
trước (thời gian)
一昨昨日 いっさくさくじつ さきおとつい さきおととい
hôm kìa.
一昨昨夜 いちさくさくや
hai đêm trước kéo dài
昨年夏 さくねんなつ
hè năm ngoái