Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一時帰国
一時帰休 いちじききゅう
layoff tạm thời
一時帰休制 いちじききゅうせい
layoff
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
帰国 きこく
sự về nước; sự về tổ quốc; về nước; về tổ quốc
帰一 きいつ
sự hợp nhất thành một; sự quy kết lại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一時 いちじ ひととき いっとき ひととき、いちじ
giây lát; một lần; tạm thời
帰国セール きこくセール
sự bán hết đồ đạc trước khi về nước